Dữ liệu biên mục |
Leader | | 00025nam a2200024 a 4500 | 001 | | TVL050016508 | 005 | ## | 20011227 | 041 | ## | $aVie | 100 | 1# | $aLê Mậu Hải | 245 | 00 | $aBài tập giải tích hàm/$cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải | 250 | ## | $aIn lần thứ 3 | 260 | ## | $aH.:$bĐHQGHN,$c2001 | 300 | ## | $a147 tr. | 653 | # | $aBài tập | 653 | # | $aGiải tích hàm | 653 | # | $aGiải tích toán học | 653 | # | $aToán học | 700 | 1# | $aNguyễn Văn Khuê | 913 | | N.A.Hồng | 928 | | $aVV-D1/9197-98 VV-M2/4235-37 c510/G224 | 900 | | True | 911 | | M.T.Mùi | 925 | | G | 926 | | 0 | 927 | | SH |
|
Dữ liệu xếp giá Chi tiết |
- DHSP: 510G [ Rỗi ] Sơ đồ
- 510G224/001-50, 510G224/21281, 510G224/28953-62, 510G224/28964-5, 510G224/28967-97, 510G224/4699-700, 510G224/4808, 510G224/4844, 510G224/5068, 510G224/5136, 510G224/5492, 510G224/5495, 510G224/5699, 510G224/75262, 510G224/84658
- DHSP: VV-D1 [ Rỗi ] Sơ đồ
- VV-D1/9197-8
- DHSP: VV-M2 [ Rỗi ] Sơ đồ
- VV-M2/4235-7
- Số bản: 110
- Số bản rỗi: 109 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
Các mục từ truy cập |
|
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn |
|
Bình phẩm, bình luận ( Bình phẩm)
|
|
|