Dữ liệu biên mục |
Leader | | 00551nam a2200265 a 4500 | 001 | | TVL050019354 | 005 | ## | 20030428 | 041 | ## | $aVie | 044 | | $aVn | 082 | | $a531 | 090 | | $a531$bCƠH | 100 | 1# | $aNguyễn Hữu Mình | 245 | 00 | $aCơ học và lý thuyết tương đối/$cNguyễn Hữu Mình | 260 | ## | $aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2002 | 300 | ## | $a416 tr. | 653 | # | $aCơ học | 653 | # | $aCơ học chất điểm | 653 | # | $aLý thuyết tương đối | 928 | | $aVV-D2/1191-92 c530/G40 | 900 | | True | 911 | | P.C.Chi | 912 | | N.H.Trang | 925 | | G | 926 | | 0 | 927 | | SH |
|
Dữ liệu xếp giá Chi tiết |
- DHSP: 530G [ Rỗi ] Sơ đồ
- 530G40/001-7, 530G40/129-30, 530G40/5067, 530G40/5680, 530G40/5778, 530G40/63619-21, 530G40/63621-2, 530G40/63622-5, 530G40/63625-32, 530G40/63632-5, 530G40/63635-7, 530G40/63637-43, 530G40/63643-5, 530G40/63645-7, 530G40/63647-51, 530G40/63651-2, 530G40/63652-4, 530G40/63654-61, 530G40/63661-2, 530G40/63662-3, 530G40/63663-5, 530G40/63665-9, 530G40/63669-73, 530G40/63673-4, 530G40/63674-81, 530G40/63681-90, 530G40/63690-3, 530G40/63693-9, 530G40/63699-704, 530G40/63704-7, 530G40/63707-12, 530G40/76440
- DHSP: V-LC [ Rỗi ] Sơ đồ
- V-LC/0481-2, V-LC/0975-6
- DHSP: VV-D2 [ Rỗi ] Sơ đồ
- VV-D2/1191-2
- DHSP: VV-M2 [ Rỗi ] Sơ đồ
- VV-M2/9740-2
- Số bản: 141
- Số bản rỗi: 137 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
Các mục từ truy cập |
|
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn |
|
Bình phẩm, bình luận ( Bình phẩm)
|
|
|