Dữ liệu biên mục |
Leader | | 00710nam a2200313 a 4500 | 001 | | TVL050020790 | 005 | ## | 20040203 | 041 | ## | $aVie | 044 | | $aVn | 082 | | $a518 | 090 | | $a518$bGIA | 100 | 1# | $aNguyễn Văn Khải | 245 | 00 | $aGiải tích số/$cTrần Anh Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn | 260 | ## | $aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2003 | 300 | ## | $a180 tr. | 653 | # | $aGiải tích số | 653 | # | $aGiải tích toán học | 653 | # | $aToán giải tích | 653 | # | $aToán học | 700 | 1 | $aNgô Xuân Sơn | 700 | 1# | $aPhạm Văn Kiều | 700 | 1 | $aTrần Anh bảo | 913 | | N.T.K.Lương | 928 | | $aVV-D2/1934-35 VV-M4/0261-64 c510/G154 | 900 | | True | 911 | | P.C.Chi | 925 | | G | 926 | | 0 | 927 | | SH |
|
Dữ liệu xếp giá Chi tiết |
- DHSP: 510G [ Rỗi ] Sơ đồ
- 510G154/001-82, 510G154/26071-122, 510G154/26124-46, 510G154/26148-214, 510G154/26216, 510G154/4975, 510G154/5481-4, 510G154/5705, 510G154/5791, 510G154/5849, 510G154/5939, 510G154/79568
- DHSP: V-LC [ Rỗi ] Sơ đồ
- V-LC/1090-1
- DHSP: VM-TK [ Rỗi ] Sơ đồ
- VM-TK/14729
- DHSP: VV-D2 [ Rỗi ] Sơ đồ
- VV-D2/1934-5
- DHSP: VV-M4 [ Rỗi ] Sơ đồ
- VV-M4/0261-4
- Số bản: 244
- Số bản rỗi: 232 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
Các mục từ truy cập |
|
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn |
- Bài tập vật lý lý thuyết . T.1, Cơ học lý thuyết, điện động lực học và vật lý tương đối/ Cb., Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh...
- Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
- Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. T.1 : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng) / Đào Duy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Hải,...
|
Bình phẩm, bình luận ( Bình phẩm)
|
|
|